Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕らのLIVE 君とのLIFE
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Đề nghị
(の) なら~と
Nếu... thì... (Đáng lẽ)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...