Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕らはみんな死んでいる♪
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とんでもない
Không phải thế đâu
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới