Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕らはみんな生きている
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
てはならない
Không được phép
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...