Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕らは静かに消えていく
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N2
からには
Một khi đã
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...