Kết quả tra cứu ngữ pháp của 償い (さだまさしの曲)
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...