Kết quả tra cứu ngữ pháp của 優しいあの子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi