Kết quả tra cứu ngữ pháp của 元の鞘に収まる
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N2
まま(に)
Theo như
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
まるで
Cứ như