Kết quả tra cứu ngữ pháp của 元気をだそう!
N4
そうだ
Nghe nói
N4
そうだ
Có vẻ sắp/Trông
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…そうだ
Trông thật là
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
そうにない/そうもない
Khó mà