Kết quả tra cứu ngữ pháp của 元気を付ける
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...