Kết quả tra cứu ngữ pháp của 元気家族テレビ となりのマエストロ
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
~ なりと
~Bất cứ ... cũng được
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...