Kết quả tra cứu ngữ pháp của 兄の嫁と暮らしています。
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
ものとして
Giả sử/Xem như