Kết quả tra cứu ngữ pháp của 兄弟 (なかにし礼の小説)
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với