Kết quả tra cứu ngữ pháp của 充たされた生活
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...