Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先に生まれただけの僕
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
に先立って
Trước khi
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?