Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先住民族の権利に関する国際連合宣言
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
に先立って
Trước khi
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến