Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先天性副腎過形成症
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N2
に先立って
Trước khi
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện