Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先延ばしにする
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
に先立って
Trước khi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Cương vị, quan điểm
にすれば
Nếu đứng từ lập trường của…