Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先生はえらい
N2
に先立って
Trước khi
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...