Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先生を消す方程式。
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
に先立って
Trước khi
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...