Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先週の結果分析
N3
その結果
Kết quả là
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N2
に先立って
Trước khi
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...