Kết quả tra cứu ngữ pháp của 光ある場所へ
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)