Kết quả tra cứu ngữ pháp của 光のさす未来へ!
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
以来
Kể từ khi
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)