Kết quả tra cứu ngữ pháp của 光の八十八ヶ所めぐり
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá