Kết quả tra cứu ngữ pháp của 光り合う生命。-心に寄り添う。2-
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
あまり(に)
Quá...
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
ばかりに
Chỉ vì