Kết quả tra cứu ngữ pháp của 光上せあら
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
上は
Một khi/Đã... là phải