Kết quả tra cứu ngữ pháp của 光合成反応中心複合体タンパク質
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)