Kết quả tra cứu ngữ pháp của 光学式測定器その他関連用品
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
その結果
Kết quả là
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến