Kết quả tra cứu ngữ pháp của 光立ち下がり時間
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
がち
Thường/Hay
N2
に先立って
Trước khi
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)