Kết quả tra cứu ngữ pháp của 入ってまあす!
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
とあって
Do/Vì
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi