Kết quả tra cứu ngữ pháp của 入り混じる
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~じみる
Có vẻ như~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là