Kết quả tra cứu ngữ pháp của 入れ代える
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...