Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全く若い
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N4
にくい
Khó...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
~くらいで
Chỉ có~
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ