Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全てに於て勝る
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
てみる
Thử...
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái