Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全人類を笑わせろ 爆笑!ロックオン
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...