Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全体的に大好きです。
N3
的
Mang tính/Về mặt
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
すでに
Đã... rồi
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N5
できる
Có thể
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
おきに
Cứ cách
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra