Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全北特別自治道有形文化財
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định