Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全国おとな電話相談室
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
Tính tương tự
…とおなじ
Giống, giống như, cùng, chẳng khác gì
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà