Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全国中学・高校ディベート選手権
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là