Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全国中学選抜卓球大会
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...