Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全国市町村職員共済組合連合会
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
ずに済む
Không cần phải
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong