Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全国禁煙推進地方議員連絡会
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng