Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全日本そっくりショー
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N2
Cưỡng chế
いっそ
Thà ... cho rồi
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn