Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全日本バレーボール選抜男女リーグの成績一覧
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
抜く
Làm... đến cùng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức