Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全日本実業団対抗女子駅伝競走大会
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?