Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全日本手をつなぐ育成会
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và