Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
合う
Làm... cùng nhau
全然~ない
Hoàn toàn không
全く~ない
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với