Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全日本遊技事業協同組合連合会
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~