Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全日本選抜柔道体重別選手権大会
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
抜く
Làm... đến cùng
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…