Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全日空の航空事故およびインシデント
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N2
及び
Và...
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N1
びる
Trông giống
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần