Kết quả tra cứu ngữ pháp của 全米オープン女子シングルス優勝者一覧
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất